Thông số kỹ thuật:
Tín hiệu ra: 0 đến 24mA cho tải lên tới 1000 ohms (-25% đến 125%); điện áp ra 0 đến 20V
Đo lường: 0 đến 50mA tín hiệu dòng điện (-25 đến 230%); điện áp vào 0 đến 19.99V
Tín hiệu đầu vào/ ra và độ phân giải
0 đến 19.99mA / 0.01mA
0 đến 24.0mA / 0.1mA
0 đến 1999mV / 1mV
0 đến 20.00V / 10mV
Độ chính xác: 0.01% ±1 digit
Kích thước (LxWxH): 159 x 80 x 44mm
– Phát nguồn DC
+ Dòng điện: 0 đến 24mA, -25% đến +125% /±(0.01% + 1 digit)
+ Tải Max:. tải 1000Ω @ 24mA
+ Điện áp: 0 đến 2000mV, 0 đến 20V /±(0.01% + 1 digit)
+ mV/Temp: -5 đến 55mV ±(0.01% + 1 digit)
+ Kiểu J: -58 đến 1832°F (-50 đến 1000°C) /±(0.05% + 2°F or 1°C)
+ Kiểu K: -58 đến 2498°F (-50 đến 1370°C) /±(0.05% + 2°F or 1°C)
+ Kiểu T: -184 đến 752°F (-120 đến 400°C) /±(0.05% + 2°F or 1°C)
+ Kiểu E: -58 đến 1382°F (-50 đến 750°C) /±(0.05% + 2°F or 1°C)
+ Type C, R, S: 32 đến 3182°F (0 đến 1750°C) /±(0.05% + 2°F or 1°C)
+ Type N: -58 đến 2372°F (-50 đến 1300°C) /±(0.05% + 2°F or 1°C)
– Đo lường
+ Dòng điện: 0 đến 50mA, -25% to +230% /±(0.01% + 1 digit)
+ Điện áp: 0 đến 1999mV / 2 đến 20V /±(0.01% + 1 digit) / tự động chọn giải
+ mV/Temp: -10 đến 60mV /±(0.01% + 1 digit)
+ Kiểu J: -58 đến 1832°F (-50 đến 1000°C) /±(0.05% + 1.8°F or 1°C)
+ Kiểu K: -58 đến 2498°F (-50 đến 1370°C) /±(0.05% + 1.8°F or 1°C)
+ Kiểu T -184 đến 752°F (-120 đến 400°C) /±(0.05% + 1.8°F or 1°C)
+ Kiểu E: -58 đến 1382°F (-50 đến 750°C) /±(0.05% + 1.8°F or 1°C)
+ Kiểu C, R, S: 32 đến 3182°F (0 đến 1750°C) /±(0.05% + 2°F or 1°C)
+ Kiểu N: -58 đến 2372°F (-50 đến 1300°C) /±(0.05% + 2°F or 1°C)
+ Nguồn vòng lặp 24V
Kích thước (LxWxH) 6.3″ x 3.2″ x 1.7″ (159 x 80 x 44mm)
Trọng lượng: 8.4oz (236g) – chưa bao gồm pin